Có 2 kết quả:
先知先覺 xiān zhī xiān jué ㄒㄧㄢ ㄓ ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ • 先知先觉 xiān zhī xiān jué ㄒㄧㄢ ㄓ ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ
xiān zhī xiān jué ㄒㄧㄢ ㄓ ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foresight
(2) having foresight
(3) person of foresight
(2) having foresight
(3) person of foresight
Bình luận 0
xiān zhī xiān jué ㄒㄧㄢ ㄓ ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foresight
(2) having foresight
(3) person of foresight
(2) having foresight
(3) person of foresight
Bình luận 0